Giải mã báo giá tủ rack theo giá sản phẩm thay đổi lớn tuỳ tải trọng, chiều sâu và độ dày thép. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng để chọn tủ phù hợp nhu cầu mạng, server hay điều khiển công nghiệp.
Yếu tố kích thước: Chiều cao và độ sâu
Khi tìm hiểu về giá, kích thước luôn là yếu tố đầu tiên và dễ nhận thấy nhất. Tủ rack được đo lường bằng hai thông số chính là chiều cao (đơn vị U) và độ sâu (đơn vị D). Mỗi thông số này đều có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí sản xuất và do đó, làm thay đổi mức báo giá tủ rack.
Chiều cao (đơn vị U)
Đơn vị U là chuẩn mực quốc tế dùng để đo chiều cao của tủ rack. Một U tương đương 1.75 inch, hay 44.45mm. Các loại tủ phổ biến hiện nay có thể từ 6U, 10U cho đến 42U. Rõ ràng, một chiếc tủ có số U càng lớn, khối lượng vật liệu cần để gia công càng nhiều, và chi phí càng cao. Một chiếc tủ nhỏ 6U hay 10U thường có giá thấp hơn nhiều so với một chiếc tủ 42U. Vì vậy, khi bạn tìm kiếm báo giá tủ rack 42U, bạn sẽ thấy mức giá cao hơn đáng kể so với các loại tủ nhỏ, bởi đây là kích thước tiêu chuẩn cho các trung tâm dữ liệu hoặc hệ thống mạng quy mô lớn.
Độ sâu (đơn vị D)
Đây là yếu tố thường bị bỏ qua nhưng lại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến mức giá. Tủ rack có độ sâu càng lớn (ví dụ: D800, D1000) sẽ có giá cao hơn các loại tủ có độ sâu nhỏ (D400, D600). Lý do rất đơn giản: Tủ càng sâu tốn thêm thép và phụ kiện để gia công, đồng thời chi phí vận chuyển cũng tăng do kích thước cồng kềnh hơn. Ví dụ, một chiếc tủ server giá bao nhiêu sẽ phụ thuộc rất nhiều vào độ sâu của nó. Một chiếc tủ 20U sâu 600mm có thể có giá khoảng 3 triệu đồng, trong khi một chiếc tủ 20U sâu 1000mm, có thể chứa được các thiết bị máy chủ lớn hơn, sẽ có giá lên tới 4,5 – 5 triệu đồng. Mức chênh lệch này không chỉ đến từ vật liệu mà còn từ sự phức tạp trong quá trình sản xuất để đảm bảo kết cấu vững chắc cho chiếc tủ lớn.

Độ dày thép và khả năng chịu tải: Yếu tố quyết định sự bền bỉ và giá tủ rack
Chất lượng vật liệu là yếu tố cốt lõi trong việc xác định mức báo giá tủ rack. Tủ rack không chỉ là một cái hộp mà còn là một kết cấu chịu lực, bảo vệ các thiết bị đắt tiền bên trong.
Độ dày thép
Thép làm tủ rack có nhiều độ dày khác nhau, từ 0.8mm (phổ thông, tải nhẹ) đến 1.5mm – 2.0mm (cao cấp, chịu lực mạnh). Một chiếc tủ rack làm từ thép dày hơn sẽ cứng cáp, bền bỉ và có khả năng chống va đập tốt hơn. Tuy nhiên, thép càng dày thì giá nguyên vật liệu càng cao và quá trình gia công cũng khó khăn hơn. Do đó, một chiếc tủ rack có độ dày thép từ 1.5mm trở lên thường có giá cao hơn 25-40% so với loại mỏng hơn. Khi bạn tìm kiếm bán tủ rack giá rẻ tphcm, hãy cân nhắc kỹ về độ dày thép. Đôi khi, một mức giá quá rẻ có thể đi kèm với vật liệu mỏng, không đảm bảo an toàn cho thiết bị.
Khả năng chịu tải (Tải trọng)
Đây là thông số kỹ thuật thể hiện khả năng chịu lực của tủ khi chứa thiết bị. Tủ rack tải trọng cao (trên 800kg) yêu cầu thép dày hơn, kết cấu hàn chắc chắn và khung chân chịu lực hoặc bánh xe đặc biệt. Những yêu cầu này làm cho giá của chúng cao hơn đáng kể, từ 30% đến 50% so với tủ tải trọng thường (khoảng 300-500kg). Nếu bạn định sử dụng tủ để chứa các thiết bị nặng như UPS, máy chủ công nghiệp, việc đầu tư vào một chiếc tủ có tải trọng cao là vô cùng cần thiết, và mức báo giá tủ rack sẽ phản ánh rõ điều này.
Ứng dụng và môi trường lắp đặt tủ rack
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và môi trường lắp đặt, một chiếc tủ rack có thể có những yêu cầu đặc biệt về thiết kế, làm tăng giá thành.
Tủ rack điều khiển công nghiệp
Các tủ rack được thiết kế cho hệ thống điều khiển công nghiệp thường có mức giá riêng biệt. Chúng được tùy chỉnh theo từng ứng dụng cụ thể. Ví dụ, một chiếc tủ rack cho hệ thống HVAC nhỏ có thể có giá từ 25 – 35 triệu đồng, trong khi một hệ thống lớn hơn có thể lên tới 40 – 55 triệu đồng. Tương tự, giá tủ rack server cho hệ thống bơm nước có thể nằm trong khoảng 30 – 40 triệu đồng cho hệ thống 1 bơm, và 50 – 70 triệu đồng cho hệ thống 2-3 bơm có tích hợp biến tần.
Tủ rack ngoài trời
Một yếu tố khác ảnh hưởng lớn đến báo giá tủ rack là môi trường lắp đặt. Báo giá tủ rack ngoài trời luôn cao hơn đáng kể so với tủ lắp đặt trong nhà. Tủ ngoài trời cần được chế tạo với tiêu chuẩn chống nước, chống bụi và chống ăn mòn (thường là IP65-IP66) để bảo vệ thiết bị trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Điều này đòi hỏi quy trình sản xuất phức tạp hơn và vật liệu chất lượng cao hơn, làm tăng chi phí cuối cùng.
Tủ rack treo tường
Ngược lại, các loại tủ rack treo tường như tủ 6U hay 10U thường có mức giá phải chăng hơn. Báo giá tủ rack treo tường 6U thường phù hợp với các ứng dụng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian như văn phòng hoặc phòng kỹ thuật tòa nhà, nơi không có quá nhiều thiết bị cần lắp đặt.

Các yếu tố khác và phụ kiện đi kèm
Một chiếc tủ rack không chỉ là vỏ bọc bên ngoài. Các phụ kiện và tùy chọn thêm cũng góp phần đáng kể vào mức báo giá tủ rack cuối cùng.
Phụ kiện đi kèm
Hầu hết các bảng giá tủ mạng cơ bản chỉ bao gồm khung tủ và một số phụ kiện cơ bản như bánh xe và khóa. Các phụ kiện thiết yếu khác như quạt tản nhiệt, thanh nguồn PDU, khay cố định, hay module quản lý cáp thường không được tính gộp. Khi bạn mua tủ rack, hãy luôn hỏi rõ nhà cung cấp xem những phụ kiện nào đã được bao gồm trong giá và những phụ kiện nào cần mua thêm.
Loại cửa và các tùy chọn đặc biệt
Tủ rack có nhiều loại cửa khác nhau (cửa lưới, cửa mica, cửa thép kín). Mỗi loại đều có chi phí sản xuất khác nhau. Tủ có cửa dạng lưới sẽ có giá khác với tủ dùng cửa mica. Bên cạnh đó, các yêu cầu đặc biệt như tích hợp hệ thống làm mát, khả năng hỗ trợ SCADA, hay điều khiển từ xa cũng làm tăng đáng kể mức báo giá tủ rack vì đòi hỏi sự tùy chỉnh và công nghệ cao hơn.

Bảng giá tham khảo tủ rack cập nhật 2025
| Loại tủ rack | Kích thước tham khảo | Đặc điểm chính | Khoảng giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Tủ rack treo tường | 6U – 12U (D400 – D600) | Dùng cho văn phòng, phòng kỹ thuật nhỏ, tiết kiệm diện tích, tải nhẹ | 1.500.000 – 2.500.000 |
| Tủ rack mạng (tủ đứng) | 20U – 42U (D600 – D800) | Chứa thiết bị mạng, server quy mô vừa và nhỏ, tải trọng trung bình | 3.000.000 – 6.500.000 |
| Tủ rack data center | 42U – 47U (D800 – D1000) | Tiêu chuẩn trung tâm dữ liệu, tải trọng cao, thép dày 1.5 – 2.0mm, chịu lực >800kg | 7.000.000 – 15.000.000 |
| Open rack (khung mở) | 27U – 42U | Không có cửa/mặt che, dễ thao tác, dùng trong môi trường cần linh hoạt, thoáng khí | 2.500.000 – 5.000.000 |
| Tủ rack outdoor | 10U – 42U, D600 – D1000 | Lắp ngoài trời, đạt chuẩn IP65 – IP66 chống nước/bụi/ăn mòn, dùng cho viễn thông | 10.000.000 – 30.000.000+ |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá có thể thay đổi tuỳ thuộc vào độ dày thép, tải trọng, loại cửa và yêu cầu tuỳ chỉnh.
Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, dịch vụ tủ rack Tân Quốc Hùng cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá tủ rack chi tiết và được đội ngũ chuyên gia tư vấn miễn phí, đảm bảo bạn sẽ có được giải pháp hoàn hảo nhất cho dự án của mình.
Xem thêm: Hướng dẫn mua tủ rack điều khiển tự động hóa phù hợp cho nhà máy vừa và nhỏ
