Báo giá tủ rack 10U, 15U, 27U cho nhu cầu khác nhau là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn giải pháp phù hợp để quản lý và bảo vệ hệ thống mạng. Trong bối cảnh công nghệ phát triển, tủ rack không chỉ đơn thuần là nơi chứa thiết bị mà còn đóng vai trò tối ưu hóa không gian, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất vận hành. Với các kích thước như 10U, 15U, và 27U, tủ rack đáp ứng linh hoạt từ nhu cầu văn phòng nhỏ đến các trung tâm dữ liệu lớn. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về các loại tủ rack, giá cả, và cách chọn sản phẩm phù hợp, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích để bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
Cấu tạo và thông số kỹ thuật cơ bản tủ rack
Để hiểu rõ hơn về các loại tủ rack và báo giá tủ rack 10U, 15U, 27U cho nhu cầu khác nhau, chúng ta cần nắm vững các thông số kỹ thuật và cấu tạo chung của chúng.
Đơn vị đo lường: Chiều cao của tủ rack được đo bằng đơn vị “U”. 1U tương đương 1.75 inch, tức là khoảng 4.45cm. Khoảng cách giữa các lỗ đột trên mặt bích của tủ rack tiêu chuẩn 19 inch được sắp xếp theo từng nhóm 3 lỗ, mỗi nhóm được xác định là một Đơn vị Rack (RU) hay “U”. Điều này đảm bảo tính tương thích và khả năng lắp đặt các thiết bị theo tiêu chuẩn.
Vật liệu chính: Tủ rack chủ yếu được chế tạo từ thép tấm tiêu chuẩn hoặc tôn tấm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực. Độ dày vật liệu khác nhau tùy thuộc vào vị trí và loại tủ, thường dao động từ 1.0mm đến 2.2mm cho khung và các bộ phận chịu lực, và mỏng hơn một chút cho cánh cửa hoặc các tấm che. Toàn bộ tủ thường được sơn tĩnh điện để chống han gỉ và tăng tính thẩm mỹ. Các màu phổ biến là trắng cát, đen xám, trắng sần hoặc đen sần, giúp tủ hòa hợp với không gian lắp đặt.
Một tủ rack hoàn chỉnh được dựng lên từ nhiều bộ phận, mỗi bộ phận đều có vai trò quan trọng:
- Khung tủ: Là bộ phận chịu lực chính, thường có độ dày vật liệu lớn nhất để đảm bảo sự vững chắc.
- Cửa: Thường có 2 cửa trước và sau, và 2 cửa hông. Cửa trước thường là cửa lưới (lưới đột tổ ong) để thông thoáng khí, hoặc cửa mika (nhựa mika trong suốt) để dễ dàng quan sát thiết bị bên trong. Độ thông thoáng của cửa lưới có thể lên tới 75%, giúp tản nhiệt hiệu quả. Các cửa đều được trang bị khóa an toàn để bảo vệ thiết bị.
- Phụ kiện đi kèm:
- Quạt tản nhiệt: Thường có từ 1 đến 4 quạt tùy kích thước tủ, giúp làm mát phần cứng bên trong và duy trì nhiệt độ ổn định.
- Thanh cấp nguồn (PDU): Ổ cắm điện với nhiều lỗ (3, 4, 6, 7 lỗ) để cấp điện cho các thiết bị.
- Khay tủ: Dùng để đặt các thiết bị không có chuẩn gắn rack trực tiếp. Có loại khay cố định và khay trượt, tăng tính linh hoạt khi thao tác.
- Bánh xe: 4 bánh xe ở các góc tủ kết hợp với chân tăng, giúp dễ dàng di chuyển tủ đến vị trí mong muốn và chịu lực tốt hơn khi tủ đã cố định.
- Thanh tiêu chuẩn (thanh đánh số): Có các lỗ đột theo chuẩn U và được đánh số thứ tự, giúp dễ dàng quản lý và bố trí thiết bị một cách khoa học.
- Ốc gài, dây thít: Các phụ kiện nhỏ nhưng cần thiết để cố định thiết bị và quản lý cáp gọn gàng.

Các loại và kích thước tủ rack phổ biến
Tủ rack đa dạng về kích thước và thiết kế để phù hợp với nhiều môi trường và nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ các loại này là bước đầu tiên để có báo giá tủ rack 10U, 15U, 27U cho nhu cầu khác nhau chính xác.
Kích thước phổ biến theo đơn vị U: Tủ rack có nhiều kích thước khác nhau như 4U, 6U, 9U, 10U, 12U, 15U, 20U, 27U, 32U, 36U, 42U, 45U. Ngoài ra, chiều rộng phổ biến là 600mm và 800mm, còn chiều sâu đa dạng từ 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, đến 1100mm.
Phân loại theo môi trường/thiết kế
- Tủ rack trong nhà (Rack Cabinet):
- Tủ rack treo tường: Thường là các kích thước nhỏ hơn như 4U, 6U, 9U, 10U, 12U, 15U. Các tủ này được thiết kế để gắn cố định lên tường, tiết kiệm không gian sàn, rất phù hợp cho văn phòng nhỏ hoặc chi nhánh.
- Tủ rack đứng: Thường là các kích thước lớn hơn từ 15U trở lên, dùng cho các văn phòng, chi nhánh, trường học, và đặc biệt là trung tâm dữ liệu lớn (36U, 42U, 45U).
- Tủ Open Rack: Loại tủ không có cửa hoặc các mặt bên, giúp dễ dàng tiếp cận thiết bị và tản nhiệt tốt hơn, thường dùng trong các phòng IT có kiểm soát cao về môi trường. Ví dụ: Open rack 27U, 42U.
- Tủ rack ngoài trời (Outdoor Rack): Được thiết kế chắc chắn hơn, có nóc dạng chóp dày hơn nhiều so với tủ rack trong nhà và các chi tiết cũng được thiết kế tinh tế để đảm bảo thiết bị được bảo vệ khỏi các tác động từ bên ngoài, đặc biệt là khả năng chống nước tuyệt đối.
Ứng dụng theo kích thước
- Tủ rack 10U: Phổ biến cho văn phòng chi nhánh nhỏ, có thể treo tường hoặc đặt sàn. Lý tưởng để chứa các thiết bị cơ bản như switch, modem, đầu ghi camera.
- Tủ rack 15U: Dùng cho hệ thống mạng văn phòng có quy mô vừa, chi nhánh lớn hoặc trường học nhỏ. Thích hợp cho việc lắp đặt thêm server nhỏ hoặc hệ thống lưu trữ.
- Tủ rack 27U: Là lựa chọn tối ưu cho các văn phòng lớn, chi nhánh hoặc trường học có nhu cầu về hạ tầng mạng tương đối phức tạp, cần chứa nhiều server, UPS và các thiết bị viễn thông khác. Đây là kích thước phổ biến cho các tủ rack đứng đặt sàn.

Báo giá tủ rack 10U, 15U, 27U cho nhu cầu khác nhau và nhà cung cấp uy tín
- Tủ rack 10U: Thường có mức giá dao động từ khoảng 1.011.000 VND đến 1.250.000 VND tùy theo chiều sâu (D400mm hoặc D600mm) và nhà sản xuất. Đây là loại tủ treo tường phổ biến cho văn phòng nhỏ.
- Tủ rack 15U: Có giá cao hơn một chút, khoảng từ 1.333.000 VND đến 2.850.000 VND, tùy thuộc vào chiều sâu (D400mm hoặc D600mm) và thương hiệu. Tủ 15U có thể là tủ treo tường hoặc tủ đứng, phù hợp cho văn phòng vừa và nhỏ.
- Tủ rack 27U: Là loại tủ đứng, có giá cao hơn đáng kể, dao động từ khoảng 3.910.000 VND đến 8.000.000 VND tùy thuộc vào chiều sâu (D600mm, D800mm, D1000mm) và các tính năng đi kèm (ví dụ: Open Rack sẽ có giá khác).

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tủ rack chất lượng cao, phù hợp với mọi nhu cầu và ngân sách, đừng ngần ngại liên hệ với Tân Quốc Hùng. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm tốt nhất cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn xây dựng một hạ tầng mạng vững chắc và hiệu quả.