So sánh sự khác nhau giữa dây cáp điện và dây dẫn điện

So sánh sự khác nhau của dây cáp điện và dây dẫn điện

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta tiếp xúc với vô số thiết bị điện và đằng sau chúng là hệ thống dây điện phức tạp. Vậy bạn đã bao giờ so sánh sự khác nhau của dây cáp điện và dây dẫn điện chưa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.

Dây cáp điện là gì?

Dây cáp điện là một tập hợp gồm một hoặc nhiều dây dẫn điện, thường làm bằng đồng hoặc nhôm và bao bọc bởi một lớp hoặc nhiều lớp vật liệu cách điện. Một số loại cáp điện còn có thêm lớp vỏ bảo vệ cơ học, chống ẩm, chống cháy hoặc nhiễu điện từ. 

Dây cáp điện
Dây cáp điện

Phân loại dây cáp điện: 

  • Theo số lượng lõi dẫn: Cáp đơn (1 lõi), cáp nhiều lõi 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi,…) 

  • Theo vật liệu lõi dẫn: Cáp đồng, cáp nhôm. 

  • Theo vật liệu cách điện: Cáp PVC, cáp XLPE, cáp cao su. 

  • Theo cấp điện áp: Cáp hạ thế (dưới 1kV), cáp trung thế (từ 1kV đến 35kV), cáp cao thế (trên 35kV). 

  • Theo cấu trúc: Cáp tròn, cáp dẹp. 

Dây dẫn điện là gì? 

Dây dẫn điện cho phép dòng điện đi qua một cách dễ dàng. Dây dẫn giống như “con đường” cho dòng điện di chuyển từ nguồn điện đến các thiết bị tiêu thụ điện. Trong hầu hết các ứng dụng điện, dây dẫn thường được làm bằng kim loại như đồng (Cu) hoặc nhôm (Al) vì chúng có khả năng dẫn điện rất tốt.

Dây dẫn điện
Dây dẫn điện

Phân loại dây dẫn điện: 

  • Theo vật liệu lõi dẫn: Dây đồng, dây nhôm. 

  • Theo số lượng lõi dẫn: Dây đơn, dây đôi, dây ba lõi, 

  • Theo cấu trúc lõi dẫn: Dây cứng (dây một sợi), dây mềm (dây nhiều sợi). 

  • Theo hình dạng: Dây tròn, dây dẹt. 

  • Theo lớp vỏ cách điện: Dây trần, dây bọc. 

So sánh sự khác nhau của dây cáp điện và dây dẫn điện

Tiêu chí 

Dây dẫn điện 

Dây cáp điện 

Cấu tạo 

– Lõi dẫn điện (đồng hoặc nhôm, dạng sợi đơn hoặc sợi bện).

– Lớp cách điện (PVC, XLPE, cao su)

– Lõi dẫn điện (đồng hoặc nhôm, dạng sợi đơn hoặc sợi bện).

– Lớp cách điện (PVC, XLPE, cao su).

–  Lớp độn (lấp đầy khoảng trống).

– Lớp giáp bảo vệ (thép, nhôm).

Số lượng lõi 

Thường chỉ có một lõi. Có thể có nhiều lõi nhưng không được bó chung trong một lớp vỏ bảo vệ chung.

Có thể có một hoặc nhiều lõi, được bó chung trong một lớp vỏ bảo vệ chung.

Tính mềm dẻo 

Mềm dẻo hơn, dễ uốn cong, đặc biệt là dây nhiều sợi.

Kém mềm dẻo hơn do có nhiều lớp bảo vệ, đặc biệt là cáp có lớp giáp.

Khả năng chịu lực và tác động môi trường

Kém hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động cơ học, hóa chất, thời tiết.

Tốt hơn, chịu được va đập, mài mòn, ẩm ướt, nhiệt độ cao và các tác động môi trường khắc nghiệt hơn, đặc biệt là cáp có lớp giáp.

Khả năng chịu nhiệt

Tùy thuộc vào vật liệu cách điện.

Tùy thuộc vào vật liệu cách điện và các lớp bảo vệ. Cáp XLPE có khả năng chịu nhiệt tốt hơn cáp PVC.

Ứng dụng 

– Hệ thống điện trong nhà, thiết bị điện gia dụng.

– Mạch điện công suất thấp. 

– Hệ thống điện công nghiệp nhà máy, xí nghiệp. 

– Đường dây tải điện trung và cao thế.

– Hệ thống điện ngầm.

– Môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, hóa chất, va đập).

So sánh sự khác nhau của dây cáp điện và dây dẫn điện
So sánh sự khác nhau của dây cáp điện và dây dẫn điện

Qua bảng so sánh sự khác nhau của dây cáp điện và dây dẫn điện chi tiết, chúng tôi tin rằng bạn đã nắm bắt được những điểm khác biệt giữa dây cáp điện và dây dẫn điện. Việc lựa chọn đúng loại dây không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của hệ thống điện mà còn liên quan trực tiếp đến sự an toàn.

Tân Quốc Hùng luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp tối ưu cho hệ thống điện của gia đình bạn. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

icon-contact Trang chủ icon-contact Showroom
Gọi hotline
icon-contact Chat zalo icon-contact Chat facebook
icon-contact icon-contact icon-contact